--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ go with chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
outplay
:
chơi giỏi hơn, chơi hay hơn
+
cytisus
:
Họ Đậu chổi
+
swinish
:
như lợn; tham ăn tục uống; bẩn tưởi
+
blaring
:
om sòm, the thé, đinh tai, lanh lảnhthe blaring noise of trumpetstiếng the thé của những cái kèn trompet
+
colored
:
(màu sắc) được tạo ra theo cách nhân tạo, không tự nhiên; được nhuộm màu